VĂN BẢN MÁY MÓC THIẾT BỊ CỤ THỂ
|
Số Công văn |
Ngày |
Nội dung |
| Cv 1695 TCHQ/GSQL | 29/04/2005 | V/v Phân loại hàng hoá (linh kiện máy tính) |
| Cv 1461/TCHQ-KTTT | 14/04/2005 | V/v: phân loại hàng hoá nhập khẩu (phân loại mặt hàng “đầu thu giải mã đa phương tiện dùng trong truyền hình - set top box”) |
| Cv 5828/TCHQ_KTTT | 14/11/2003 | V.v Thuế suất thuế GTGT máy in máy vi tính |
| Cv 10462 TC-TCHQ | 08/10/2003 | V/v xử lý thuế nhập khẩu |
| Cv 4952/TCHQ-KTTT | 07/10/2003 | V/v thuế suất thuế GTGT |
| Cv 10325 TC/VP | 06/10/2003 | V/v thực hiện quyết toán thuế theo tỷ lệ NĐH xe máy năm 2002 và báo cáo kết quả quyết toán |
| Cv 9462 TC/CST | 11/09/2003 | V/v phân loại mã số, mức thuế nhập khẩu mặt hàng máy đóng gói chân không |
| Cv 2608 TCT/NV3 | 18/07/2003 | V/v phân loại mã số mặt hàng máy thu |
| Cv 2443 TCT/NV3 | 04/07/2003 | V/v thuế suất thuế GTGT đối với ổ cứng của máy vi tính |
| Cv 6500/TC/TCT | 25/06/2003 | V/v thuế nhập khẩu mặt hàng card điện thoại di động |
| Cv 2282 TCT/NV3 | 25/06/2003 | V/v mã số thuế nhập khẩu mặt hàng máy lạnh có công suất trên 90.000BTU cho xe buýt trên chỗ ngồi. |
| Cv 1421/TM-XNK | 24/06/2003 | V/v thông báo nhập khẩu ôtô sát xi khung gầm ôtô gắn động cơ |
| Cv 6288/TC/TCT | 18/06/2003 | V/v Phân loại mặt hàng màn hình plasma |
| Cv 2481/TCHQ-GSQL | 28/05/2003 | V/v thủ tục nhập khẩu động cơ, phụ tùng xe máy không đồng bộ |
| Cv 2393/TCHQ-KTTT | 23/05/2003 | V/v thuế NK linh kiện phụ tùng cho lắp ráp máy tính |
| Cv 2872 TC/TCT | 28/03/2003 | V/v xử lý vướng mắc về thuế nhập khẩu đối với linh kiện máy giặt |
| Cv 1881/TCHQ-GSQL |
28/03/2003 |
V/v Nhập khẩu, phụ tùng tàu biển để sửa chữa, thay thế cho tàu biển nước ngoài trong thời gian neo đậu tại cảng biển VN |
| Cv 1328 /TCHQ_KTTT |
31/03/2003 |
V/v Giá tính thuế máy photocopy |
| Cv 565/TCHQ-KTTT |
13/02/2003 |
V/v Mã số & thuế suất block điều hoà không khí |
| Cv 6369/TCHQ-KTTT |
17/12/2002 |
V/v Thuế NK và thuế GTGT mặt hàng ổ đĩa CD-ROM dùng cho máy vi tính |
| Cv 6368/TCHQ-KTTT |
17/12/2002 |
V/v Thuế suất thuế NK mặt hàng công tơ điện |
| Cv 6367/TCHQ-KTTT |
17/12/2002 |
V/v Thuế suất thuế nhập khẩu mặt hàng tủ điều khiển chuyển nguồn |
| Cv 5537/TCHQ-KTTT |
12/11/2002 |
V/v Mã số, thuế suất thuế NK bộ phận dùng cho cần cẩu |
| Cv 5371/TCHQ-KTTT |
31/10/2002 |
V/v Phân loại mặt hàng máy xới không lắp động cơ |
| Cv 11047 TC/TCT |
11/10/2002 |
V/v Thuế GTGT thiết bị đồng bộ, toàn bộ |
| Cv 4456/TCHQ-GSQL |
17/09/2002 |
V/v Nhập khẩu máy kéo đã qua sử dụng không có động cơ |
| Cv 8763 TC/TCT |
09/08/2002 |
V/v Phân loại mã số và mức thuế suất thuế nhập khẩu bơm ly tâm |
|
02/07/2002 |
V/v Thuế nhập khẩu hộp số sử dụng cho máy cày cầm tay | |
|
27/06/2002 |
V/v Nhập khẩu máy móc, thiết bị chuyên ngành thuốc lá | |
|
11/06/2002 |
V/v Hướng dẫn nhập khẩu máy cắt cỏ | |
|
28/05/2002 |
V/v Giá tính thuế linh kiện động cơ diegen, dàn cày, dàn xới | |
|
25/05/2002 |
V/v Thuế nhập khẩu động cơ điện lắp tời | |
|
22/05/2002 |
V/v: thủ tục hải quan đối với máy móc thiết bị, nguyên liệu, giấy cuốn thuốc lá nhập khẩu | |
|
23/04/2002 |
V/v Thuế nhập khẩu máy ghi âm và phụ tùng của máy ghi âm chuyên dùng | |
|
04/04/2002 |
V/v Bỏ giấy phép nhập khẩu một số thiết bị ngành in | |
|
22/02/2002 |
V/v Thuế nhập khẩu mặt hàng máy lọc nước | |
|
16/10/2001 |
V/v Thuế nhập khẩu mặt hàng van | |
|
01/10/2001 |
V/v Mã số mặt hàng công tơ điện | |
|
30/08/2001 |
V/v Thuế nhập khẩu mặt hàng Máy lọc nước đa chức năng | |
|
06/08/2001 |
V/v Thuế NK, GTGT mặt hàng máy may, mô tơ máy may | |
|
06/07/2001 |
V/v Thuế suất thuế GTGT đối với thiết bị hàng hải | |
|
18/06/2001 |
V/v Thuế nhập khẩu mặt hàng máy hút khói, hút mùi | |
|
30/05/2001 |
V/v Thuế suất thuế nhập khẩu quạt hút khói, hút mùi | |
|
24/05/2001 |
V/v Thuế nhập khẩu máy bơm | |
|
27/04/2001 |
V/v phân loại động cơ diezel nhập khẩu kèm máy móc thiết bị cơ khí | |
|
25/04/2001 |
V/v Chính sách thuế | |
|
13/04/2001 |
V/v Thuế giá trị gia tăng vật tư, thiết bị hàng hải | |
|
08/03/2001 |
V/v Thuế nhập khẩu máy cày | |
|
19/02/2001 |
V/v Thuế suất thuế nhập khẩu bàn là ủi hơi | |
|
19/01/2001 |
V/v Thuế NK hệ thống van và phin lọc nước | |
|
10/01/2001 |
V/v Thuế NK thiết bị phun thuốc trừ sâu | |
|
07/11/2000 |
V/v Thuế suất thuế nhập khẩu kim phun cao áp | |
|
01/11/2000 |
V/v Thuế suất thuế nhập khẩu động cơ diesel và phụ tùng | |
|
23/10/2000 |
V/v Thuế nhập khẩu mặt hàng máy chạy bằng động cơ diezel | |
|
21/10/2000 |
V/v Thuế nhập khẩu mặt hàng máy chiếu | |
|
20/10/2000 |
V/v áp giá tính thuế mặt hàng nhập khẩu: kính phản quang; phích nước; ruột phích và máy công cụ có gắn kèm động cơ | |
|
19/10/2000 |
V/v áp mã thiết bị vi tính | |
|
29/09/2000 |
V/v thuế suất thuế nhập khẩu máy cất nước vít xương | |
|
08/09/2000 |
V/v Phân loại dung tích tủ lạnh | |
|
16/08/2000 |
V/v hướng dẫn thực hiện công văn 3160 TCT/NV3 về thuế nhập khẩu thiết bị triệt xung sét. | |
|
15/08/2000 |
V/v Tạm nhập thiết bị Viễn thông của khách nhập cảnh mang theo người | |
|
08/08/2000 |
Quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan V/v Điều chỉnh giá tối thiểu mặt hàng máy động cơ | |
|
19/07/2000 |
V/v Thuế suất thuế nhập khẩu mặt hàng Máy sấy hoa khô | |
|
17/07/2000 |
V/v Thuế suất thuế nhập khẩu mặt hàng linh kiện máy giặt | |
| Cv 2547/TCHQ-GSQL |
06/06/2000 |
V/v Nhập khẩu thân máy xới |
|
10/04/2000 |
V/v Thuế suất thuế NK thiết bị phân li dầu nước, điều hoà nhiệt độ | |
|
22/03/2000 |
V/v: Thuế suất thuế nhập khẩu mặt hàng máy lu rung | |
|
17/03/2000 |
V/v Thuế suất thuế nhập khẩu mặt hàng bộ ruột đồng hồ đo nước | |
|
03/01/2000 |
V/v Thuế nhập khẩu mặt hàng " Cụm báo xăng và báo nhớt" | |
|
13/01/1999 |
Quyết định của Bộ Trưởng Bộ Tài chính. Về việc sửa đổi thuế suất nhập khẩu mặt hàng đèn hình ti vi | |